contract law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contract law+ Noun
- luật học nghiên cứu quyền lợi và nghĩa vụ các bên khi tham gia hợp đồng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contract law"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contract law":
contractile contractual contract law - Những từ có chứa "contract law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rặn hợp đồng đấu thầu giao kèo khế ước nhiễm nhuốm bệnh thầu ký kết hiệp đồng more...
Lượt xem: 1206